Có 2 kết quả:
輻射對稱 fú shè duì chèn ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ • 辐射对称 fú shè duì chèn ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ
fú shè duì chèn ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radial symmetry
Bình luận 0
fú shè duì chèn ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radial symmetry
Bình luận 0